Characters remaining: 500/500
Translation

phương thức

Academic
Friendly

Từ "phương thức" trong tiếng Việt có nghĩacách thức, cách làm hoặc phương pháp để thực hiện một việc đó. Từ này thường được sử dụng để chỉ những cách người ta lựa chọn để đạt được một mục tiêu cụ thể.

Định nghĩa:
  • Phương thức: cách thức, phương pháp một cá nhân hoặc tổ chức sử dụng để thực hiện một hoạt động nào đó.
dụ sử dụng:
  1. Phương thức đấu tranh: Đây cách một nhóm người hoặc tổ chức sử dụng để chiến đấu hoặc bảo vệ quyền lợi của mình, có thể thông qua biểu tình, đàm phán hoặc các hành động khác.

    • dụ: "Phương thức đấu tranh của công nhân tổ chức biểu tình để yêu cầu tăng lương."
  2. Phương thức trả lương theo sản phẩm: cách tính lương dựa trên số lượng sản phẩm một người làm ra.

    • dụ: "Công ty áp dụng phương thức trả lương theo sản phẩm để khuyến khích nhân viên làm việc hiệu quả hơn."
Sử dụng nâng cao:
  • Phương thức nghiên cứu: Trong lĩnh vực học thuật, phương thức nghiên cứu cách các nhà nghiên cứu tiến hành thu thập phân tích dữ liệu.
    • dụ: "Phương thức nghiên cứu định tính giúp chúng ta hiểu sâu hơn về tâm lý khách hàng."
Phân biệt các biến thể của từ:
  • Phương pháp: Gần giống với "phương thức", nhưng thường dùng trong bối cảnh khoa học hoặc giáo dục, chỉ ra cách thức cụ thể để đạt được kiến thức hoặc kỹ năng.

    • dụ: "Phương pháp dạy học tích cực giúp học sinh phát triển tư duy."
  • Cách thức: Cũng có nghĩa tương tự, nhưng thường được dùng trong ngữ cảnh hàng ngày hơn.

    • dụ: "Cách thức giao tiếp hiệu quảlắng nghe phản hồi chân thành."
Từ đồng nghĩa, liên quan:
  • Cách: Một từ gần nghĩa với "phương thức", thường được sử dụng để chỉ cách làm đơn giản hơn.

    • dụ: "Cách làm bài tập này rất đơn giản."
  • Chiến lược: Dùng để chỉ phương thức hoặc cách thức tổng quát hơn trong việc thực hiện một mục tiêu lớn hơn.

    • dụ: "Chiến lược phát triển bền vững cần nhiều phương thức thực hiện khác nhau."
Kết luận:

Tóm lại, "phương thức" một từ quan trọng trong tiếng Việt, giúp chúng ta diễn đạt cách thức phương pháp thực hiện các hoạt động khác nhau.

  1. d. Cách thức phương pháp (nói tổng quát). Phương thức đấu tranh. Phương thức trả lương theo sản phẩm.

Comments and discussion on the word "phương thức"