Từ "phương thức" trong tiếng Việt có nghĩa là cách thức, cách làm hoặc phương pháp để thực hiện một việc gì đó. Từ này thường được sử dụng để chỉ những cách mà người ta lựa chọn để đạt được một mục tiêu cụ thể.
Phương thức đấu tranh: Đây là cách mà một nhóm người hoặc tổ chức sử dụng để chiến đấu hoặc bảo vệ quyền lợi của mình, có thể là thông qua biểu tình, đàm phán hoặc các hành động khác.
Phương thức trả lương theo sản phẩm: Là cách tính lương dựa trên số lượng sản phẩm mà một người làm ra.
Phương pháp: Gần giống với "phương thức", nhưng thường dùng trong bối cảnh khoa học hoặc giáo dục, chỉ ra cách thức cụ thể để đạt được kiến thức hoặc kỹ năng.
Cách thức: Cũng có nghĩa tương tự, nhưng thường được dùng trong ngữ cảnh hàng ngày hơn.
Cách: Một từ gần nghĩa với "phương thức", thường được sử dụng để chỉ cách làm đơn giản hơn.
Chiến lược: Dùng để chỉ phương thức hoặc cách thức tổng quát hơn trong việc thực hiện một mục tiêu lớn hơn.
Tóm lại, "phương thức" là một từ quan trọng trong tiếng Việt, giúp chúng ta diễn đạt cách thức và phương pháp thực hiện các hoạt động khác nhau.